Có 2 kết quả:

定点厂 dìng diǎn chǎng ㄉㄧㄥˋ ㄉㄧㄢˇ ㄔㄤˇ定點廠 dìng diǎn chǎng ㄉㄧㄥˋ ㄉㄧㄢˇ ㄔㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

factory designated by the state to make a particular product

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

factory designated by the state to make a particular product

Bình luận 0